Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
oái oăm


[oái oăm]
tính từ.
awkward.
cảnh ngộ oái oăm
an awkward situation;
crotchety, whimsical, difficult to please, difficult to get along with
strange, queer, odd, funny, quaint, intricate, involved
thật là oái oăm
knotty/intricate questrion



Awkward
Cảnh ngộ oái ăm An awkward situation, a pretty pass, a fix
Crotchety, whimsical
Oái ăm quá, đòi hết cái này đến cái nọ to be very whimsical and cry for one thing after another


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.